CÁC GIẢI PHÁP ĐỘT PHÁ VỀ CƠ CHẾ, CHÍNH SÁCH NHẰM THÚC ĐẨY THÀNH LẬP VÀ PHÁT TRIỂN HỢP TÁC XÃ LÂM NGHIỆP QUY MÔ LỚN

  1. Đặt vấn đề

Việc hình thành và phát triển các Hợp tác xã (HTX) lâm nghiệp quy mô lớn đã được khẳng định là một định hướng chiến lược, là con đường tất yếu để tái cơ cấu ngành lâm nghiệp Việt Nam theo hướng hiện đại, bền vững và giá trị gia tăng cao (Tổng cục Lâm nghiệp, 2021). Tuy nhiên, giữa định hướng chiến lược và thực tiễn triển khai đang tồn tại một khoảng cách rất lớn. Thực trạng cho thấy các HTX lâm nghiệp quy mô lớn, hoạt động thực sự chuyên nghiệp chỉ là những trường hợp cá biệt, đếm trên đầu ngón tay. Đa số vẫn đang mắc kẹt trong vòng luẩn quẩn của quy mô nhỏ, năng lực yếu và thiếu liên kết. Theo thống kê của Liên minh HTX Việt Nam (2024), trong tổng số gần 30.000 HTX trên cả nước, chỉ có khoảng 730 HTX lâm nghiệp (chiếm 2.5%), và trong số đó chỉ có chưa đến 5% được xem là có quy mô hoạt động lớn và tham gia hiệu quả vào chuỗi giá trị. Doanh thu bình quân của một HTX nông lâm nghiệp chỉ đạt khoảng 2,5 tỷ đồng/năm, một con số rất khiêm tốn so với tiềm năng.

Phân tích sâu sắc cho thấy, sự bế tắc này không đến từ sự yếu kém đơn lẻ của người dân hay bản thân mô hình HTX, mà có nguyên nhân sâu xa từ những rào cản mang tính hệ thống về cơ chế, chính sách. Với trên 1,5 triệu hộ gia đình tham gia trồng rừng sản xuất, diện tích bình quân chỉ 2-3 ha/hộ, nền sản xuất lâm nghiệp về cơ bản vẫn vô cùng manh mún. Sự manh mún này không chỉ kìm hãm năng lực cạnh tranh mà còn gây ra lãng phí nguồn lực khổng lồ; ước tính việc tổ chức lại sản xuất hiệu quả có thể giúp gia tăng giá trị ngành lâm nghiệp thêm hàng nghìn tỷ đồng mỗi năm. Các chính sách hỗ trợ hiện hành, dù đã thể hiện sự quan tâm của Đảng và Nhà nước, nhưng thường mang tính rời rạc, nhỏ giọt, thiếu tính đồng bộ và chưa giải quyết được các nút thắt cốt lõi nhất như vấn đề đất đai, tín dụng dài hạn hay thủ tục hành chính. Việc tiếp tục với cách tiếp cận chắp vá sẽ không đủ sức tạo ra một cú hích đột phá.

Do đó, đã đến lúc cần một sự thay đổi căn bản trong tư duy xây dựng chính sách: chuyển từ hỗ trợ thụ động, ban phát sang kiến tạo môi trường chủ động, mở đường và trải thảm đỏ cho sự phát triển của HTX. Bài viết này sẽ tập trung đề xuất một hệ thống các giải pháp đồng bộ và đột phá về cơ chế, chính sách, nhằm tháo gỡ tận gốc các rào cản, tạo ra một hệ sinh thái thuận lợi cho sự ra đời và lớn mạnh của các HTX lâm nghiệp quy mô lớn.

  1. Nhóm giải pháp đột phá về tích tụ và tập trung đất đai

Đất đai manh mún là rào cản vật chất lớn nhất, là "nút thắt của mọi nút thắt". Nếu không có quỹ đất tập trung, mọi ý tưởng về sản xuất lớn, áp dụng công nghệ và xây dựng chuỗi giá trị đều không thể thực hiện. Cần các cơ chế đột phá để chuyển từ tư duy quản lý đất đai thụ động sang tư duy chủ động kiến tạo các vùng sản xuất hàng hóa tập trung.

2.1. Thí điểm và vận hành cơ chế "Ngân hàng đất lâm nghiệp" liên xã

Cơ chế hoạt động: Giao Trung tâm Phát triển Quỹ đất cấp tỉnh hoặc một đơn vị chuyên trách đóng vai trò trung gian, đứng ra thuê lại quyền sử dụng đất lâm nghiệp của các hộ gia đình không còn nhu cầu hoặc không đủ năng lực sản xuất (người già, người chuyển đi làm ăn xa...). Sau đó, cơ quan này sẽ quy hoạch, tập hợp các thửa đất nhỏ lẻ thành những lô lớn, liền kề và cho các HTX lâm nghiệp có năng lực thuê lại theo một hợp đồng dài hạn (tối thiểu một chu kỳ kinh doanh gỗ lớn, 20-25 năm).

Lợi ích đa chiều: (1) Đối với người dân: Không lo mất đất (sổ đỏ vẫn thuộc sở hữu), có một khoản thu nhập ổn định, lâu dài mà không cần bỏ công sức sản xuất. (2) Đối với HTX: Nhanh chóng có được quỹ đất tập trung, quy mô lớn thông qua việc làm việc với chỉ một đầu mối pháp lý tin cậy là nhà nước, thay vì phải đàm phán phức tạp với hàng trăm hộ dân. (3) Đối với Nhà nước: Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên đất, khắc phục tình trạng đất đai bị bỏ hoang, đồng thời thúc đẩy hình thành các vùng sản xuất hàng hóa tập trung, thực hiện mục tiêu tái cơ cấu ngành.

2.2. Đơn giản hóa và pháp lý hóa thủ tục góp vốn bằng quyền sử dụng đất

Cơ chế thực hiện: Cần khẩn trương ban hành một Thông tư liên tịch hướng dẫn cụ thể, đơn giản hóa thủ tục góp vốn bằng quyền sử dụng đất theo cơ chế "một cửa" tại cấp xã, rút ngắn thời gian xử lý xuống còn 15-20 ngày. Quan trọng nhất là cần tạo ra một công cụ pháp lý then chốt: "Giấy chứng nhận góp vốn bằng quyền sử dụng đất" do HTX cấp cho thành viên, có xác nhận của chính quyền địa phương.

Nâng cao giá trị pháp lý: Cần quy định rõ trong luật rằng Giấy chứng nhận này có giá trị pháp lý cao: được phép chuyển nhượng, thừa kế, và đặc biệt là có thể được sử dụng (cùng với HTX) làm tài sản thế chấp để vay vốn ngân hàng. Khi đó, quyền sử dụng đất của người dân không bị "đóng băng" mà được chuyển hóa thành một tài sản tài chính linh hoạt, có giá trị, xóa bỏ hoàn toàn tâm lý sợ mất đất.

  1. Nhóm giải pháp chuyên biệt để khơi thông dòng vốn tín dụng dài hạn

Thiếu vốn là "căn bệnh kinh niên" của HTX lâm nghiệp. Sự xung đột về chu kỳ kinh doanh giữa ngành lâm nghiệp (dài hạn, rủi ro cao) và ngành ngân hàng (ngắn hạn, an toàn) là không thể giải quyết bằng các chính sách tín dụng thông thường. Một HTX quy mô 1.000 ha hướng tới trồng rừng gỗ lớn cần một nguồn vốn đầu tư có thể lên tới 80-100 tỷ đồng cho một chu kỳ. Trong khi đó, theo Nghị định 41/2024/NĐ-CP, hạn mức cho vay không có tài sản đảm bảo đối với HTX chỉ là 3 tỷ đồng, một con số quá nhỏ bé so với nhu cầu thực tế. Cần những định chế và sản phẩm tài chính được "thiết kế riêng".

3.1. Thành lập Quỹ Phát triển Lâm nghiệp Bền vững

Mô hình: Một định chế tài chính chuyên biệt, hoạt động không chỉ vì mục tiêu lợi nhuận mà vì mục tiêu phát triển bền vững của ngành.

Nguồn vốn đa dạng: (1) Vốn mồi từ Ngân sách Nhà nước; (2) Thu hút vốn ODA, tài trợ quốc tế cho các dự án tài chính xanh, chống biến đổi khí hậu; (3) Trích một phần nguồn thu từ các dịch vụ hệ sinh thái (PFES, bán tín chỉ carbon) để tạo ra một cơ chế tài chính tuần hoàn, "lấy rừng nuôi rừng". Riêng nguồn thu từ PFES trên cả nước năm 2023 đã đạt kỷ lục 4.130 tỷ đồng, cho thấy tiềm năng to lớn của cơ chế "lấy rừng nuôi rừng".

Sản phẩm tín dụng ưu việt: Quỹ sẽ cung cấp các gói vay với 3 đặc tính mà tín dụng thương mại không có: (1) Lãi suất ưu đãi thực chất; (2) Kỳ hạn vay dài, phù hợp với chu kỳ sinh trưởng của rừng; và (3) Cơ chế ân hạn trả gốc kéo dài, trong đó HTX chỉ phải trả lãi tượng trưng trong những năm đầu và bắt đầu trả gốc khi rừng cho thu hoạch.

3.2. Kích hoạt và mở rộng cơ chế bảo lãnh tín dụng của Chính phủ

Cơ chế hoạt động: Thay vì chỉ dựa vào Quỹ Phát triển Lâm nghiệp, cần một cơ chế để mở khóa dòng vốn khổng lồ từ hệ thống ngân hàng thương mại. Quỹ Bảo lãnh tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa cần mở rộng đối tượng và sản phẩm bảo lãnh cho các HTX lâm nghiệp.

Thay đổi tài sản đảm bảo: Tài sản đảm bảo chính không phải là đất đai hay máy móc, mà là "dòng tiền tương lai" của dự án. Khi một HTX có phương án sản xuất kinh doanh khả thi (đã được thẩm định bởi một đơn vị chuyên môn độc lập) và có hợp đồng bao tiêu sản phẩm dài hạn với doanh nghiệp, Quỹ Bảo lãnh sẽ đứng ra bảo lãnh cho khoản vay đó (ví dụ, bảo lãnh 70-85% giá trị khoản vay). Với sự bảo lãnh của Chính phủ, rủi ro cho ngân hàng thương mại sẽ giảm xuống mức tối thiểu. Điều này sẽ giải quyết được tình trạng có tới 65% HTX gặp khó khăn khi tiếp cận vốn tín dụng do không có tài sản thế chấp (VCCI, 2023).

  1. Nhóm giải pháp cải cách hành chính và hỗ trợ "vườn ươm"

Vượt qua được rào cản đất đai và tín dụng, HTX mới thành lập vẫn rất non yếu và dễ bị tổn thương. Cần một môi trường hành chính thân thiện và các chính sách hỗ trợ đặc biệt trong giai đoạn đầu.

4.1. Triển khai mô hình "Một cửa liên thông" chuyên biệt cho kinh tế tập thể

Tại các Trung tâm Hành chính công cấp tỉnh và cấp xã, cần thành lập một "Quầy hỗ trợ Doanh nghiệp và HTX Nông nghiệp". Đây sẽ là đầu mối duy nhất tiếp nhận và trả kết quả cho tất cả các thủ tục liên quan đến HTX, từ đăng ký thành lập, đất đai, đến xin cấp phép dự án. Bố trí các cán bộ được đào tạo chuyên sâu về Luật HTX (Quốc hội, 2023) và các chính sách liên quan để trực tiếp tư vấn, hướng dẫn, giúp HTX hoàn thiện hồ sơ ngay từ đầu, giảm thiểu thời gian và chi phí đi lại.

4.2. Xây dựng và triển khai chính sách "Ươm tạo HTX Lâm nghiệp"

Giai đoạn 3-5 năm đầu tiên là giai đoạn "thung lũng chết" của một HTX. Cần một chính sách "vườn ươm" với các gói hỗ trợ đặc biệt để giúp HTX vượt qua giai đoạn khó khăn nhất:

Hỗ trợ về tài chính: Miễn, giảm thuế TNDN, lệ phí môn bài, các loại phí liên quan đến đất đai trong 3 năm đầu.

Hỗ trợ Gói dịch vụ phát triển kinh doanh: Nhà nước hỗ trợ một phần đáng kể chi phí (ví dụ 50-70%) để các HTX mới thành lập có thể thuê các đơn vị tư vấn chuyên nghiệp thực hiện các dịch vụ thiết yếu như: xây dựng phương án kinh doanh khả thi để trình vay vốn, thiết kế thương hiệu, nghiên cứu thị trường.

Hỗ trợ tiếp cận tiêu chuẩn bền vững: Hỗ trợ 70-100% chi phí đánh giá và cấp chứng chỉ quản lý rừng bền vững (FSC/PEFC) lần đầu. Với mục tiêu 1 triệu ha rừng có chứng chỉ vào năm 2030 nhưng hiện mới chỉ đạt khoảng 450.000 ha, hỗ trợ này là một tín hiệu chính sách mạnh mẽ, định hướng HTX ngay từ đầu phải hướng tới sản xuất có trách nhiệm.

  1. Kết luận

Sự yếu kém của các HTX lâm nghiệp hiện nay không phải là một thất bại của mô hình kinh tế tập thể, mà là một thất bại của chính sách khi chưa tạo ra được một môi trường đủ thuận lợi cho nó phát triển. Các giải pháp chính sách được đề xuất trong bài viết này, từ "Ngân hàng đất" đến "Quỹ tín dụng chuyên biệt" và chính sách "Vườn ươm", đều hướng tới một mục tiêu chung: tháo gỡ tận gốc các rào cản mang tính hệ thống và kiến tạo một hệ sinh thái chính sách thực sự thân thiện, đồng bộ và đột phá.

Việc triển khai các giải pháp này đòi hỏi một quyết tâm chính trị mạnh mẽ, sự vào cuộc quyết liệt của cả hệ thống chính trị từ Trung ương đến địa phương. Cần có một chương trình thí điểm được thiết kế bài bản, triển khai tại một vài địa phương có tiềm năng để kiểm chứng, đánh giá và hoàn thiện trước khi nhân rộng. Một hệ thống chính sách được thiết kế thông minh và thực thi hiệu quả sẽ là đòn bẩy vĩ đại nhất, giải phóng tiềm năng to lớn của kinh tế hộ, tạo ra một thế hệ HTX lâm nghiệp quy mô lớn, chuyên nghiệp, và thực sự trở thành động lực cho sự phát triển bền vững của ngành lâm nghiệp và khu vực nông thôn Việt Nam./.

CVCC. Th.S. Nguyễn Đình Hùng
Phó Viện trưởng Viện Phát triển kinh tế hợp tác

TÀI LIỆU THAM KHẢO

 

  1. Chính phủ (2018). Nghị định số 156/2018/NĐ-CP ngày 16/11/2018 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Lâm nghiệp.
  2. Chính phủ (2024). Nghị định số 41/2024/NĐ-CP ngày 16/4/2024 sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 55/2015/NĐ-CP về chính sách tín dụng phục vụ phát triển nông nghiệp, nông thôn.
  3. Liên minh Hợp tác xã Việt Nam (2024). Báo cáo tổng kết công tác năm 2023 và phương hướng, nhiệm vụ năm 2024.
  4. Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) (2023). Báo cáo thường niên Chỉ số Năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) 2023.
  5. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2023). Luật Hợp tác xã, số 17/2023/QH15.
  6. Tổng cục Lâm nghiệp (2021). Chiến lược phát triển Lâm nghiệp Việt Nam giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050.
  7. The Asia Foundation & VCCI (2022). Sổ tay Quản trị Tài chính dành cho HTX.

 


Chịu trách nhiệm nội dung: Ông Đinh Hồng Thái - Phó Chủ tịch Liên minh HTX Việt Nam

Giấy phép số: 175/GP-TTDT ngày 10 tháng 10 năm 2023 của Cục Phát thanh truyền hình và TTĐT thuộc Bộ Thông tin và Truyền thông.

Ghi rõ nguồn: "vca.org.vn" khi phát hành thông tin từ trang này.

Copyright 2013 vca.org.vn - Technology Supported by ECPVietnam